  | [sứ mệnh] | 
|   |   | mission | 
|   |   | Sứ mệnh của nhà báo là cung cấp thông tin | 
|   | A journalist's mission is to inform | 
|   |   | Họ xem việc giúp đỡ những người bất hạnh như là sứ mệnh suốt đời mình | 
|   | They saw it as their lifelong mission to help unfortunate people | 
|   |   | Nhận sứ mệnh tấn công tổng hành dinh của giặc | 
|   | To be commissioned to attack the enemy headquarters | 
|   |   | Nàng cảm thấy như mình đã được trao một sứ mệnh đặc biệt  | 
|   | She felt she'd been charged/entrusted with a special mission  | 
|   |   | Thực hiện / hoàn thành sứ mệnh của mình | 
|   | To carry out/accomplish one's mission |